Thông tin ba công khai năm học 2018 - 2019

Thông tư 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 về việc Ban hành Quy chế thực hiện công khai đối với cơ sở giáo dục của hệ thống giáo dục quốc dân
CƠ SỞ VẬT CHẤT NHÀ TRƯỜNG NĂM HỌC 2018 - 2019
STT Nội dung Số lượng Bình quân
I SỐ PHÒNG HỌC 22  
II LOẠI PHÒNG HỌC    
1 Phòng học kiên cố 22  
2 Phòng học bán kiên cố    
3 Số phòng học tạm    
4 Số phòng học nhờ    
5 Số phòng học bộ môn 3  
6 Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) 22  
7 Số phòng học thực hành thí nghệm 3  
8 Bình quân lớp/ phòng học    1 lớp/phòng
9 Bình quân học sinh/ lớp   40,9 học sinh/lớp
III SỐ ĐIỂM TRƯỜNG 1  
IV TỔNG SỐ DIỆN TÍCH ĐẤT (m2) 5600  3,37 m2/học sinh
V TỔNG DIỆN TÍCH SÂN CHƠI BÀI TẬP (m2) 3000  1,7 m2/học sinh
VI TỔNG DIỆN TÍCH CÁC PHÒNG 1817 1,03 m2/học sinh
1 Diện tích phòng học (m2) 1008 0,57 m2/học sinh
2 Diện tích phòng học bộ môn (m2) 168  
3 Diện tích phòng chuẩn bị (m2) 112  
4 Diên tích thư viện (m2) 82  
5 Diện tích nhà tập đa năng (phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) 375  
6 Diện tích phòng truyền thống (m2) 72  
7 Diện tích phòng hội trường (m2)    
VII TỔNG SỐ THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU (ĐƠN VỊ TÍNH: BỘ) 5 0,11 bộ/lớp
1 Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu theo quy định 5  
1.1 Khối 6 2  
1.2 Khối 7 1  
1.3 Khối 8 1  
1.4 Khối 9 1  
VIII TỔNG SỐ MÁY VI TÍNH ĐANG SỬ DỤNG PHỤC VỤ HỌC TẬP (ĐƠN VỊ TÍNH: BỘ) 241 7,3 HS/bộ
IX TỔNG SỐ THIẾT BỊ DÙNG CHUNG KHÁC 74  
1 Ti vi 6  
2 Cát xét 5  
3 Đầu video/ đầu đĩa 2  
4 Máy chiếu Overliead/Projector/Vật thể 6  
5 Laptop 10  
6 Máy Photocopy 2  
7 Nhạc cụ 43  
X NHÀ VỆ SINH 10  
1 Dùng cho giáo viên 2  
2 Dùng cho học sinh 8  
XI NGUỒN NƯỚC SINH HOẠT HỢP VỆ SINH Có  
XII NGUỒN ĐIỆN (LƯỚI, PHÁT ĐIỆN RIÊNG) Có  
XIII KẾT NỐI INTERNET (ADSL) Có  
XIV WEBSITE CỦA TRƯỜNG Có  
XV TƯỜNG RÀO XÂY Có  
 
CÔNG KHAI THÔNG TIN ĐỘI NGŨ NHÀ GIÁO, CÁN BỘ QUẢN LÝ VÀ NHÂN VIÊN
STT Nội dung Tổng số Hình thức tuyển dụng Trình độ đào tạo Hạng chức danh nghề nghiệp Chuẩn nghề nghiệp Ghi chú (Đảng viên)
Biên chế Hợp đồng khác, hợp đồng theo ND 68 TS THs ĐH TCCN Dưới TCCN Hạng III Hạng II Hạng I Xuất sắc Khá Trung bình Kém
  Tổng số GV, CBQL, NV 95 89 6     71 18 1 5 20 67   17 62     34
I GIÁO VIÊN 79 79       64 15     17 62   17 62     29
1 Toán  15 15       13 2     2 13   5 10     5
2 Lý  4 4       4         4   1 3     2
3 Hóa  3 3       3         3     3     1
4 Sinh  6 6       4 2     2 4   1 5     4
5 Công nghệ 4 4       3 1     1 3     4     1
6 Tin học 3 3       2 1     2 1   1 2      
7 Ngữ văn 14 14       14         14   4 10     4
8 Sử  4 4       4         4   1 3     3
9 Địa  4 4         4     4     1 3     1
10 Giáo dục công dân 2 2       2         2     2     2
11 Anh văn 9 9       8 1     1 8     9     4
13 Mỹ thuật 3 3       3       1 2   1 2     2
14 Âm nhạc 2 2         2     2       2      
15 Thể dục 6 6       4 2     2 4   2 4      
II CÁN BỘ QUẢN LÝ 3 3       3         3           3
1 Hiệu trưởng 1 1       1         1           1
2 Phó hiệu trưởng 2 2       2         2           2
III PHỤC VỤ GIẢNG DẠY 13 7 6     4 3 1 5 3 2           2
1 Nhân viên văn thư 1 1           1                  
2 Nhân viên kế toán 2 1 1     2                      
3 Thủ quỹ                                  
4 Nhân viên y tế                                  
5 Giáo viên thư viện 1 1         1     1              
6 Giáo viên thiết bị 1 1         1     1              
7 Giáo viên p.bộ môn                                  
8 Tổng phụ trách đội 1 1       1         1            
9 Giám thị 1 1       1         1           1
10 Thông tin dữ liệu 1 1         1     1             1
11 Bảo vệ 3   3           3                
12 Phục vụ 2   2           2                
 
CÔNG KHAI THÔNG TIN CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC PHỔ THÔNG
STT Nội dung Tổng số CHIA THEO KHỐI LỚP
Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
I SỐ HỌC SINH THEO HẠNH KIỂM 1637 473 411 382 371
1 Tốt 1506 444 377 343 342
(tỷ lệ so với tổng số) 91,9% 93,9% 91,7% 89,8% 92,2%
2 Khá 131 29 34 39 29
(tỷ lệ so với tổng số) 8,1% 6,1% 8,3% 10,2% 7,8%
3 Trung bình          
(tỷ lệ so với tổng số)          
4 Yếu          
(tỷ lệ so với tổng số)          
II SỐ HỌC SINH CHIA THEO HỌC LỰC 1637 473 411 382 371
1 Giỏi 567 204 132 125 106
(tỷ lệ so với tổng số) 34,1% 43,1% 32,1% 32,7% 28,6%
2 Khá 528 138 146 127 117
(tỷ lệ so với tổng số) 32,4% 29,2% 35,5% 33,2% 31,5%
3 Trung bình 468 112 114 112 130
(tỷ lệ so với tổng số) 28,9% 23,7% 27,7% 29,3% 35,0%
4 Yếu 73 19 19 17 18
(tỷ lệ so với tổng số) 4,5% 4,0% 4,6% 4,5% 4,9%
5 Kém 1     1  
(tỷ lệ so với tổng số) 0,1%     0,3%  
III TỔNG KẾT QUẢ CUỐI NĂM HỌC 2016 – 2017 1637 473 411 382 371
1 Lên lớp 1596 464 405 374 353
(tỷ lệ so với tổng số) 97,4% 98,1% 98,5% 97,9% 95,1%
2 Học sinh giỏi 567 204 132 125 106
(tỷ lệ so với tổng số) 34,1% 43,1% 32,1% 32,7% 28,6%
3 Học sinh tiên tiến 528 138 146 127 117
(tỷ lệ so với tổng số) 32,4% 29,2% 35,5% 33,2% 31,5%
4 Thi lại 55 19 19 17  
(tỷ lệ so với tổng số) 3,3% 4,0% 4,6% 4,5%  
5 Lưu ban 41 9 6 8 18
(tỷ lệ so với tổng số) 2,6% 1,9% 1,5% 2,1% 4,9%
6 Chuyển trường đến/đi 9/15 4/3 2/2 2/6 1/4
(tỷ lệ so với tổng số) 0,5/0,91 0,8/0,6 0,4/0,4 0,5/1,5 0,2/1
7 Bị đuổi học          
(tỷ lệ so với tổng số)          
8 Bỏ học(qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm) 11 3 1 6 1
(tỷ lệ so với tổng số) 0,7% 0,6% 0,2% 1,6% 0,3%
IV SỐ HỌC SINH ĐOẠT GIẢI CÁC KỲ THI
HỌC SINH GIỎI
25 1 1 12 11
1 Cấp Thành phố 19 1 1 12 5
2 Cấp Tỉnh 6       6
3 Quốc gia          
V SỐ HỌC SINH DỰ XÉT HOẶC DỰ THI
TỐT NGHIỆP
371       371
100% 100,0%
VI SỐ HỌC SINH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
TỐT NGHIỆP
353       353
95% 95,1%
1 Giỏi 106       106
(tỷ lệ so với tổng số) 30% 30,0%
2 Khá 117       117
(tỷ lệ so với tổng số) 33% 33,1%
3 Trung bình 130       130
(tỷ lệ so với tổng số) 37% 36,8%
VII SỐ HỌC SINH NAM/ HỌC SINH NỮ 854/723 239/234 225/186 205/177 185/186
VIII SỐ HỌC SINH DÂN TỘC THIỂU SỐ 15 9 5   1
0,8% 1,9% 1,2%   0,3%

CAM KẾT CHẤT LƯỢNG NĂM HỌC 2018 - 2019
STT Nội dung Tổng cộng Chia theo khối lớp
Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
1 Tổng số hs 1757 493 461 415 388
Kết quả đạo đức của học sinh dự kiến đạt được
1 Tốt 1582 444 415 374 349
90% 90% 90% 90% 90%
2 Khá 176 49 46 42 39
10% 10% 10% 10% 10%
3 TB   0 0 0 0
         
Kết quả học tập của học sinh dự kiến đạt được
1 Lên lớp 1722 483 452 407 380
(tỷ lệ) 98% 98% 98% 98% 98%
2 Giỏi 527 148 138 125 116
(tỷ lệ) 30% 30% 30% 30% 30%
3 Khá 563 158 148 133 124
(tỷ lệ) 32% 32% 32% 32% 32%
4 Trung bình 632 177 166 149 140
(tỷ lệ) 36% 36% 36% 36% 36%
5 Yếu, kém 35 10 9 8 8
(tỷ lệ) 2% 2% 2% 2% 2%
6 Lưu ban 35 10 9 8 8
(tỷ lệ) 2% 2% 2% 2% 2%
Kết quả học sinh được công nhận tốt nghiệp dự kiến đạt được
1 Dự xét TN 388       388
(tỷ lệ) 100% 100%
2 Công nhận TN 368       368
(tỷ lệ) 95% 95%
Kết quả sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được
1 Tốt 1679 469 438 399 373
96% 95% 95% 96% 96%
2 Đạt 78 24 23 16 15
5% 5% 5% 4% 4%
Khả năng học tập tiếp tục của học sinh
1   1738 488 456 410 384
99% 99% 99% 99% 99%
Văn bản mới

1360/PGDĐT

Ngày ban hành: 13/08/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ cấp lại bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc

Ngày ban hành: 13/08/2024

1080/PGDĐT

Ngày ban hành: 18/07/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở

Ngày ban hành: 18/07/2024

299/PGDĐT

Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS

Ngày ban hành: 11/03/2024

162/PGDĐT

Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024

Ngày ban hành: 31/01/2024

293/PGDĐT-TCCB

Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức

Ngày ban hành: 08/03/2024

Truyền hình giáo dục
Thăm dò ý kiến

Học sinh có những điều kiện nào phục vụ việc học qua Internet?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập4
  • Hôm nay237
  • Tháng hiện tại337,163
  • Tổng lượt truy cập4,206,339
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây