TT | Ngày | Môn |
Thời gian làm bài |
Giờ mở bì đề tại phòng hội đồng |
Giờ phát đề tại lớp |
1 | 04/5/2017 | GDCD | 45 phút | 10g35 | 10g40 |
2 | 05/5/2017 | Công nghệ | 45 phút | 09g35 | 09g40 |
3 | 08/5/2017 | Ngữ văn | 90 phút | 7h00 | 7h10 |
4 | 08/5/2017 | Vật lý | 45 phút | 9h00 | 9h10 |
5 | 09/5/2017 | Tiếng Nhật | 60 phút | 7h00 | 7h10 |
6 | 10/5/2017 | Toán | 90 phút | 7h00 | 7h10 |
7 | 10/5/2017 | Địa lý | 45 phút | 9h00 | 9h10 |
8 | 11/5/2017 | Tiếng Anh | 60 phút | 7h00 | 7h10 |
9 | 11/5/2017 | Sinh học | 45 phút | 8h30 | 8h40 |
10 | 12/5/2017 | Lịch sử | 45 phút | 7h00 | 7h10 |
TT | Ngày | Môn |
Thời gian làm bài |
Giờ mở bì đề tại phòng hội đồng |
Giờ phát đề tại lớp |
1 | 05/5/2017 | GDCD | 45 phút | 15g20 | 15g25 |
2 | 05/5/2017 | Công nghệ | 45 phút | 16g15 | 16g20 |
3 | 08/5/2017 | Ngữ văn | 90 phút | 12h50 | 13h00 |
4 | 08/5/2017 | Sinh học | 45 phút | 14h50 | 15h00 |
5 | 09/5/2017 | Tiếng Nhật | 60 phút | 12h50 | 13h00 |
6 | 10/5/2017 | Toán | 90 phút | 12h50 | 13h00 |
7 | 10/5/2017 | Địa lý | 45 phút | 14h50 | 15h00 |
8 | 11/5/2017 | Tiếng Anh | 60 phút | 12h50 | 13h00 |
9 | 11/5/2017 | Lịch sử | 45 phút | 14h20 | 14h30 |
10 | 12/5/2017 | Vật lý | 45 phút | 12h50 | 13h00 |
TT | Ngày | Môn |
Thời gian làm bài |
Giờ mở bì đề tại phòng hội đồng |
Giờ phát đề tại lớp |
1 | 05/5/2017 | GDCD | 45 phút | 15g20 | 15g25 |
2 | 06/5/2017 | Công nghệ | 45 phút | 14g 20 | 14g25 |
3 | 08/5/2017 | Hóa học | 45 phút | 12h50 | 13h00 |
4 | 08/5/2017 | Lịch sử | 45 phút | 14h10 | 14h20 |
5 | 09/5/2017 | Ngữ văn | 90 phút | 12h50 | 13h00 |
6 | 09/5/2017 | Sinh học | 45 phút | 14h50 | 15h00 |
7 | 10/5/2017 | Tiếng Nhật | 60 phút | 12h50 | 13h00 |
8 | 12/5/2017 | Toán | 90 phút | 12h50 | 13h00 |
9 | 12/5/2017 | Địa lý | 45 phút | 14h50 | 15h00 |
10 | 13/5/2017 | Vật lý | 45 phút | 12h50 | 13h00 |
11 | 13/5/2017 | Tiếng Anh | 60 phút | 14h50 | 15h00 |
TT | Ngày | Môn |
Thời gian làm bài |
Giờ mở bì đề tại phòng hội đồng |
Giờ phát đề tại lớp |
1 | 21/4/2017 | GDCD | 45 phút | 10g35 | 10g40 |
2 | 22/4/2017 | Công nghệ | 45 phút | 10g35 | 10g40 |
3 | 24/4/2017 | Ngữ văn | 90 phút | 7h00 | 7h10 |
4 | 24/4/2017 | Vật lý | 45 phút | 9h20 | 9h30 |
5 | 25/4/2017 | Lịch sử | 45 phút | 7h00 | 7h10 |
6 | 25/4/2017 | Sinh học | 45 phút | 8h20 | 8h30 |
7 | 26/4/2017 | Toán | 90 phút | 7h00 | 7h10 |
8 | 26/4/2017 | Hoá học | 45 phút | 9h20 | 9h30 |
9 | 28/4/2017 | Tiếng Anh | 60 phút | 7h00 | 7h10 |
10 | 28/4/2017 | Địa lý | 45 phút | 8h30 | 8h40 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Ngày ban hành: 08/10/2024. Trích yếu: Hướng dẫn thực hiện công tác công khai theo Thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT và các quy định thực hiện công khai trong quản lý trường học từ năm học 2024-2025 và những năm học tiếp theo
Ngày ban hành: 08/10/2024
Ngày ban hành: 05/05/2025. Trích yếu: Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Ngày ban hành: 07/02/2025. Trích yếu: Triển khai thực hiện Đề án 06 năm 2025
Ngày ban hành: 07/02/2025
Ngày ban hành: 28/04/2025. Trích yếu: Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Ngày ban hành: 24/04/2025. Trích yếu: Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Chúng tôi trên mạng xã hội